Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
assembly
/ə'sembli/
Jump to user comments
danh từ
cuộc họp
hội đồng
the national assembly
quốc hội
hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
(quân sự) tiếng kèn tập hợp
(kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
Related words
Synonyms:
assemblage
gathering
forum
meeting place
fabrication
Antonyms:
dismantling
dismantlement
disassembly
Related search result for
"assembly"
Words pronounced/spelled similarly to
"assembly"
:
assemble
assembly
Words contain
"assembly"
:
assembly
assembly line
assembly shop
assembly-room
assemblyman
deliberative assembly
disassembly
Words contain
"assembly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc hội
chánh hội
hội đồng
đại hội đồng
đại hội
bô lão
biểu quyết
bầu cử
dây chuyền
chủ tịch
Comments and discussion on the word
"assembly"