Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
assemblage
/ə'semblidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
  • cuộc hội họp
  • sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
  • (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
Comments and discussion on the word "assemblage"