Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
aspect
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vẻ, dáng
    • Aspect majestueux
      vẻ oai vệ
    • Un homme d'aspect misérable
      người có dáng vẻ khổ sở
  • mặt, phương diện
    • Etudier une question sous tous ses aspects
      nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
  • (ngôn ngữ học) thể
    • Aspect perfectif
      thể hoàn thành
    • à l'aspect de
      khi trông thấy
    • au premier aspect
      thoạt nhìn
Related search result for "aspect"
Comments and discussion on the word "aspect"