Jump to user comments
danh từ giống đực
- khoản, điều khoản
- Les articles de la Déclaration des droits de l'homme
những điều khoản của Tuyên ngôn nhân quyền
- Article de foi
(tôn giáo) tín điều
- bài (báo)
- Insérer un article de fond dans un journal
đăng bài xã luận trong một tờ báo
- mặt hàng, hàng
- Articles de consommation courante
mặt hàng thông dụng
- Articles d'exportation
hàng xuất khẩu
- Articles de luxe
hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm
- Articles de bureau
văn phòng phẩm
- Articles ménagers
hàng gia dụng
- (sinh vật học) đốt, khớp, khúc
- (ngôn ngữ học) mạo từ
- Article défini/indéfini
mạo từ xác định/bất định
- à l'article de la mort
lúc lâm chung
- prendre qqch pour article de foi
tin chắc điều gì
- faire l'article
(thân mật) khoe ầm ĩ (về cái gì)