Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arriération in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cụ
truyền tụng
tằng huyền tôn
thế hệ
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
liên đoàn
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
kế thế
phần
trở lui
lộn lại
tổng công đoàn
trà
kế truyền
lạc hậu
thành kính
nội địa
quặp
quái
chừng độ
chuyển chữ
tác chiến
suất
ngần
nhín
chừng
nghẹt
mực
vãn niên
ngọt giọng
hậu điện
hậu binh
thâm ý
căn cứ
cụ bà
hủ lậu
hậu quân
cổ hủ
nội đồng
ngả người
tụt hậu
tằng tôn
đít
cụ ông
hậu cảnh
hậu vệ
hậu cần
địch hậu
hậu đội
hậu tiến
sân sau
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
hậu trường
đắt lời
được thua
hậu sinh
bóp miệng
nhật ấn
xước mang rô
giải phóng quân
đô hội
tổng liên đoàn
lẹt đẹt
tổng luận
tổng công hội
chụt
hợp bang
số thành
khẩu phần
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last