Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
arrangement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sắp xếp; kiểu sắp xếp
    • Arrangement de marchandises dans un entrepôt
      sự sắp xếp hàng hoá trong kho
  • sự thu xếp
    • Les arrangements du départ
      sự thu xếp để ra đi
  • sự dàn xếp
    • Arrangement à l'amiable
      sự dàn xếp ổn thỏa
    • Prendre des arrangements avec ses créanciers
      dàn xếp với các chủ nợ
    • "Un mauvais arrangement vaut mieux qu'un bon procès" (Balz.)
      dàn xếp dở còn hơn kiện tụng hay
  • (âm nhạc) sự chuyển biên, sự soạn lại; bản chuyển biên, bản soạn lại
  • (toán học) sự chỉnh hợp
Related words
Related search result for "arrangement"
Comments and discussion on the word "arrangement"