Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
argile
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đất sét
    • Argile réfractaire
      đất sét chịu nóng
    • colosse aux pieds d'argile
      người khổng lồ có chân bằng đất sét (mạnh bề ngoài mà thôi)
Related search result for "argile"
Comments and discussion on the word "argile"