Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
are
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoa đo lường) a
    • L'are vaut cent mètres carrés
      một a bằng một trăm mét vuông
Related search result for "are"
Comments and discussion on the word "are"