French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- bộ máy, bộ
- L'appareil d'état
bộ máy nhà nước
- Appareil policier d'un gouvernement
bộ máy cảnh sát của một chính phủ
- Appareil digestif
(giải phẫu) bộ tiêu hóa
- Appareil urogénital
bộ niệu sinh dục
- máy
- Appareil photographique
máy ảnh
- Les organes d'un appareil
các bộ phận của một cái máy
- Appareils ménagers
máy gia dụng
- Appareil de radio, appareil de télévision
máy truyền thanh, máy truyền hình
- Appareil de radioguidage
thiết bị điều hướng vô tuyến
- Appareil de reproduction
thiết bị in sao
- Appareil de télécommande
thiết bị điều khiển từ xa
- Appareil de sauvetage
thiết bị cứu nạn
- Appareil téléphonique
máy điện thoại
- Qui est à l'appareil?
ai ở đầu kia máy nói đấy?
- (hàng không) máy bay
- Un appareil de transport
máy bay vận tải
- L'appareil décolle
máy bay cất cánh
- dụng cụ thể dục
- Appareil de gymnastique
dụng cụ thể dục
- Faire des exercices aux appareils
tập thể dục dụng cụ
- (kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây
- Pierre de petit appareil
đá xây cỡ nhỏ
- dans le plus simple appareil
trần truồng