Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apport
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào
  • (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của chung (của vợ chồng)
  • vốn hùn vào, vốn góp
    • Apport en numéraire/en nature
      vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
  • (nghĩa bóng) phần đóng góp, phần cống hiến
Related words
Related search result for "apport"
Comments and discussion on the word "apport"