French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng)
- (y học) lắp bộ phận giả vào
- Appareiller un bras
lắp một cánh tay giả vào
- Appareiller un blessé
lắp bộ phận giả cho một bệnh nhân
- trang bị dụng cụ; chuẩn bị
- Appareiller un navire
chuẩn bị cho tàu ra khơi
nội động từ
- (hàng hải) chuẩn bị nhổ neo ra khơi
ngoại động từ
- xếp cặp
- Appareiller des vases
xếp lọ thành từng cặp (giống nhau)
- ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản)
- Appareiller des boeufs pour le labourage
ghép cặp đôi bò để cày