French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- hiện ra, xuất hiện
- Cette espèce a apparu à l'ère tertiaire
loài này đã xuất hiện ở kỷ thứ ba
- "Les magiciens faisaient apparaître les morts"
các pháp sư làm cho người chết hiện về
- Ce témoignage fait apparaître sa culpabilité
bằng chứng này cho thấy rõ tội lỗi của hắn
- Il apparaît que+ té ra là; mới rõ là