Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apparaître
Jump to user comments
nội động từ
  • hiện ra, xuất hiện
    • Cette espèce a apparu à l'ère tertiaire
      loài này đã xuất hiện ở kỷ thứ ba
    • "Les magiciens faisaient apparaître les morts"
      các pháp sư làm cho người chết hiện về
    • Ce témoignage fait apparaître sa culpabilité
      bằng chứng này cho thấy rõ tội lỗi của hắn
  • Il apparaît que+ té ra là; mới rõ là
Related words
Related search result for "apparaître"
Comments and discussion on the word "apparaître"