Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disparaître
Jump to user comments
nội động từ
  • biến đi, biến mất, mất
    • Le soleil a disparu
      mặt trời đã biến đi
    • Mes gants ont disparu
      đôi găng tay của tôi biến mất
    • Elle a disparu dans la fleur de l'âge
      cô ta đã mất trong độ đang thì
Related search result for "disparaître"
Comments and discussion on the word "disparaître"