Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ante
/'ænti/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
ngoại động từ
  • (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
  • đánh cược, đánh cuộc
  • thanh toán (nợ)
Related search result for "ante"
Comments and discussion on the word "ante"