Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ante-room
/'æntirum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng trước, phòng ngoài
  • (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan)
Related search result for "ante-room"
Comments and discussion on the word "ante-room"