Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for antériorité in Vietnamese - French dictionary
trịch thượng
thua kém
tự ti
tiền sự
mặc cảm
phức cảm
ưu thế
tiền án
tiền lệ
trước
tự tôn
túc khiên
túc nhân
túc trái
duyên kiếp
tiền trái
tiền căn
túc duyên
tiền thế
não trước
tiền phòng
cổ hũ
ống quyển
tiền ngữ
độc lập
tiền sinh
cha anh
ưu việt
ưu việt
tiền thân
trước đây