Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for année-lumière in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ánh sáng
sáng
tứ thời
năm tuổi
quanh năm
tuổi mụ
một chạp
năm ngoái
ra giêng
xuân
xuân
chạp
âm lịch
têt
năm
ưa đèn
tân xuân
choá
tất niên
ni
mừng tuổi
trưng
bịt bùng
ngày tết
nay
lâu năm
tuổi nghề
tứ qúy
tuổi
tận
thấu quang
nhật quang
ăn đèn
bóng vàng
bóng ô
phản quang
thu
xông đất
vãn niên
năm thiên văn
chạp mả
khai hạ
giêng
giêng hai
nguyên niên
tiết
quáng
năm hạn
năm kia
năm ngân sách
niên khóa
năm nhuận
giun đốt
chúc tết
niên học
bãi trường
cơ niên
giáp năm
học niên
sang năm
trừ tịch
bảng lảng
năm mới
học kì
năm học
năm mặt trời
niên
lan toả
khươm năm
niên hiệu
thanh minh
cách quãng
giáp
âm dương lịch
thân
chu niên
thiếu thời
bóng
ước hẹn
ước hẹn
First
< Previous
1
2
Next >
Last