Jump to user comments
danh từ
- góc
- angle of rotation
góc quay
- angle of view
góc nhìn, góc ngắm
- angle of deflection
góc lệch
- angle of reflection
góc phản xạ
- (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh
- to look at the question from all angles
nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh
- to get a new angle on something
(thông tục) có một quan niệm mới về cái gì
động từ
- làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu
IDIOMS
nội động từ
- (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ
- to angle for somebody's heart
cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai