Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ancre
Jump to user comments
{{anchor}}
danh từ giống cái
  • (hàng hải) neo, mỏ neo
    • Jeter l'ancre
      thả neo
    • Lever l'ancre
      nhổ neo
  • (kỹ thuật) cái neo, thanh néo
  • con ngựa (ở đồng hồ)
    • Encre
  • ancre de salut/ancre de miséricorde+ phương kế cuối cùng, hạ sách
Related search result for "ancre"
Comments and discussion on the word "ancre"