Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échancrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khoét
    • échancrer un col
      khoét cổ áo
    • Le courant a échancré la côte
      dòng nước đã khoét sâu bờ biển
Comments and discussion on the word "échancrer"