French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- giá trị
- Marchandises de bon aloi
hàng tốt
- Plaisanterie de mauvais aloi
lời đùa vô duyên
- (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim
- (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý)
- Or de bon aloi
vàng đúng tuổi