Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aile
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cánh
    • Ailes d'oiseau
      cánh chim
    • Ailes d'insecte
      cánh sâu bọ
    • Battement d'aile
      cú vỗ cánh của chim
    • Ailes déployées
      cánh giương ra
    • Ailes d'un aéroplane
      cánh máy bay
  • cánh, chái
    • Aile gauche d'une armée
      cánh trái của một đạo quân
    • Aile gauche d'un bâtiment
      chái bên trái của ngôi nhà
    • L'aile droite d'un parti politique
      cánh hữu của một chính đảng
  • sự che chở
    • Sous l'aile de la mère
      dưới sự che chở của mẹ
    • Ale, elle
  • ailes du nez+ vành mũi
    • avoir du plomb dans l'aile
      xem plomb
    • battre de l'aile; ne battre plus que d'une aile
      chuệch choạc; suy sụp
    • rogner les ailes à quelqu'un
      xem rogner
    • voler de ses propres ailes
      tự lực cánh sinh
Related words
Related search result for "aile"
Comments and discussion on the word "aile"