Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alleged
/ə'ledʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • được cho là, bị cho là
    • the alleged thief
      người bị cho là kẻ trộm
  • được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
    • the alleged reason
      lý do được vin vào
Related words
Related search result for "alleged"
Comments and discussion on the word "alleged"