Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aliénable
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) có thể chuyển nhượng
    • Biens aliénables
      tài sản có thể chuyển nhượng, tài sản khả nhượng
Related search result for "aliénable"
Comments and discussion on the word "aliénable"