Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajourner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoãn lại
    • Ajourner des élections
      hoãn bầu cử
  • đình thi
  • đòi ra tòa
Related search result for "ajourner"
Comments and discussion on the word "ajourner"