Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acharner
Jump to user comments
tự động từ
  • mài miệt, say mê
    • S'acharner au sport
      say mê thể thao
  • bám riết, ra sức làm khổ
    • S'acharner sur la proie
      bám riết con mồi
    • s'acharner sur quelqu'un
      ra sức làm khổ ai
Related search result for "acharner"
Comments and discussion on the word "acharner"