Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aguet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự phục kích, sự mai phục
  • cạm bẫy
    • Être/rester aux aguets
      dò xem, nghe ngóng
Related search result for "aguet"
Comments and discussion on the word "aguet"