Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acuité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • độ cao (âm thanh)
  • sự dữ dội; độ kịch liệt
    • L'acuité de la douleur
      độ kịch liệt của cơn đau
    • L'acuité de la crise économique
      tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
  • (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực
    • Acuité visuelle/auditive
      thị lực/thính lực
Related search result for "acuité"
Comments and discussion on the word "acuité"