Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for agrémenter in Vietnamese - French dictionary
chịu lời
sạch mắt
thạc sĩ
bùi
bùi tai
phơi phới
chấp thuận
cảnh
chấp nhận
thi hoạ
phỉnh mũi
thơm lựng
ngao du
lựng
khoái cảm
ngon mắt
nổi nhà
giày cườm
gọn mắt
duyệt mục
ngoạn mục
cây cảnh
chấp lễ
dễ coi
đẹp mắt
hào hoa
mát rượi
vừa miệng
kết tục
đoàn lạp
hạt kết
vừa mắt
ngọt lịm
khoái chá
dễ nghe
dễ chịu
êm giọng
tại gia
vui mắt
phải khi
rượi
vườn
vườn
trắng trẻo
kết hợp
cảm giác
mùi
rót
thi
ấm
lo
cầm