French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- khuấy, lắc
- Agiter un liquide
khuấy một chất lỏng
- Barque agitée par les vagues
thuyền bị sóng đánh lắc lư
- Agiter avant utilisation
lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống)
- phất, phe phẩy, rung, vẫy
- Agiter le drapeau
phất cờ
- agiter une branche d'arbre
rung một cành cây
- Agiter les bras pour faire signe
vẫy tay làm hiệu
- khuấy động
- Agiter le peuple
khuấy động nhân dân
- bàn cãi
- Agiter une question
bàn cãi một vấn đề