Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dựa (một bên)
    • Accoter sa tête sur son fauteuil
      dựa đầu vào ghế bành
    • A-côté
Related search result for "accoter"
Comments and discussion on the word "accoter"