Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
agenda
/ə'dʤendə/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) những việc phải làm
  • chương trình nghị sự
  • nhật ký công tác
Related words
Related search result for "agenda"
Comments and discussion on the word "agenda"