Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
để mà
sãi
bôn tẩu
chóng vánh
can dự
mượn cớ
cha
nghị sự
bỏ
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
che
tết
việc
góp vốn
doanh nghiệp
kinh doanh
hợp doanh
hương chính
lập nghiệp
xí nghiệp
nối nghiệp
đại sự
công tác
đi làm
sai phái
nhân vì
cách xa
hạch toán
đô hội
nghề
nay mai
bỏ vốn
gắng gượng
nhắm chừng
ngoang ngoảng
ầm ừ
khẩn thiết
cần kíp
nói là
bánh tôm
Hoa
ngay lập tức
ngăn chặn
ngưng trệ
cấu tứ
khó trôi
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
phán truyền
giữ trật tự
ngân phiếu
khiến
hiệu lệnh
hạ lịnh
more...