Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cơ quan; văn phòng, hãng
    • L'Agence internationale de l'énergie atomique
      Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
    • Agence de presse
      hãng thông tấn, thông tấn xã
    • Agence matrimoniale/immobilière/de placement/de voyages/de publicité
      văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo
  • chi nhánh (của ngân hàng)
    • Directeur d'agence
      trưởng chi nhánh (của ngân hàng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý
    • agence d'architecte
      phòng kiến trúc sư (ở công trường)
Related search result for "agence"
Comments and discussion on the word "agence"