Jump to user comments
phó từ
- trở lại
- to be home again
trở lại về nhà
- to be well (onedelf) again
khoẻ lại, bình phục
- to come to again
lại tỉnh lại
- đáp lại, dội lại
- to answer again
trả lời lại; đáp lại
- rocks echoed again
những vách đá vang dội lại
- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
- again, it is necessary to bear in mind that
hơn nữa cần phải nhớ rằng
- these again are more expensive
vả lại những cái này đắt hơn
- again and again
nhiều lần, không biết bao nhiêu lần
IDIOMS
- as rall again as somebody
- half as high again as somebody
- half again somebody's height