English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- chống lại, ngược lại, phản đối
- to fight against aggression
chiến đấu chống xâm lược
- to be against aggression wars
phản đối chiến tranh xâm lược
- to go against the wind
đi ngược chiều gió
- tương phản với
- black is against white
màu đen tương phản với màu trắng
- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
- to stand against the wall
đứng dựa vào tường
- to run against a rock
chạy va phải tảng đá
- rain beats against the window-panes
mưa đập vào kính cửa sổ
- phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
- ((thường) over against) đối diện với
- his house is over against mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
IDIOMS