Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affolé
Jump to user comments
tính từ
  • hốt hoảng
    • Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir
      hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi
  • (vật lý học) giật giật (kim địa bàn)
danh từ
  • người hốt hoảng
Related words
Related search result for "affolé"
Comments and discussion on the word "affolé"