Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) thả xuống
    • Affaler un chalut
      thả lưới rê xuống
  • xô giạt vào bờ
    • Navire affalé sur la côte
      chiếc tàu bị xô giạt vào bờ biển
Related search result for "affaler"
Comments and discussion on the word "affaler"