Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaiblissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự yếu đi, sự sa sút
    • "Satisfait de l'affaiblissement de la Russie" (Bainville)
      hài lòng về sự sa sút của nước Nga
Related search result for "affaiblissement"
Comments and discussion on the word "affaiblissement"