Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaiblissant
Jump to user comments
tính từ
  • làm suy yếu, làm sa sút
    • Un régime affaiblissant
      một chế độ ăn uống làm cho sức khỏe sa sút
Related search result for "affaiblissant"
Comments and discussion on the word "affaiblissant"