Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adoption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng
  • sự chấp nhận, sự theo
    • L'adoption de nouveaux programmes d'enseignement
      sự theo những chương trình giáo dục mới
  • sự thông qua
    • d'adoption
      đã nhận
    • patrie d'adoption
      nước đã nhận là tổ quốc
Related search result for "adoption"
Comments and discussion on the word "adoption"