Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adaptation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thích nghi, sự thích ứng
    • Faculté d'adaptation
      khả năng thích nghi
    • Adaptation à la lumière/à l'obscurité
      sự thích nghi với ánh sáng/bóng tối
    • Le mimétisme est une forme de l'adaptation
      sự bắt chước là một hình thức thích nghi
  • (văn học) sân khấu sự cải biên; sự phóng tác, bản phóng tác
    • Les adaptations de Shakespeare par Ducis
      những tác phẩm của Shakespeare được Ducis phóng tác
Related words
Related search result for "adaptation"
Comments and discussion on the word "adaptation"