Jump to user comments
ngoại động từ
- xử, xét xử, phân xử
- that's a matter to be adjudged
đó là một vấn đề phải được xét xử
- kết án, tuyên án
- to adjudge somebody guilty of...
tuyên án một phạm tội...
- to be adjudged to die
bị kết án tử hình
- cấp cho, ban cho
- to adjudge something to somebody
cấp cho ai cái gì