Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cao độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • haut degré; fort degré
    • Hà tiện đến cao độ
      avare au plus haut degré
    • Rượu cao độ
      alcool à fort degré
  • acuité
    • Cao độ âm thanh
      acuité du son
  • pointe
    • Cao độ tốc lực
      pointe de vitesse
Related search result for "cao độ"
Comments and discussion on the word "cao độ"