Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acinic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc vê, liên quan tới một trong các túi, bao nhỏ (trong một tuyến phức hợp)
Related words
Related search result for "acinic"
Comments and discussion on the word "acinic"