Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acinar
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan, thuộc về các phần của quả kép (quả tụ), ví dụ như: quả mâm xôi đen
  • liên quan, thuộc về một trong các túi, bao nhỏ (trong một tuyến phức hợp)
Related words
Comments and discussion on the word "acinar"