Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
absentéisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tật hay vắng mặt
    • Absentéisme scolaire
      tật hay nghỉ học
  • (chính trị) chủ trương tránh mặt, chính sách không tham gia
Related search result for "absentéisme"
Comments and discussion on the word "absentéisme"