Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
động đất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tremblement de terre; séisme; secousse tellurique
    • động đất động cát
      (từ cũ, nghĩa cũ) malheur dû à l'influence du sol (d'après les géomanciens)
Comments and discussion on the word "động đất"