Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abruti
Jump to user comments
tính từ
  • u mê, ngây dại
    • Etre abruti de soleil, de vin, de travail
      bị mặt trời, rượu, công việc làm cho ngây dại.
danh từ
  • người u mê
    • Espèce d'abruti!
      đồ thứ đần độn!
Related words
Related search result for "abruti"
Comments and discussion on the word "abruti"