Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abrutissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trạng thái u mê, trạng thái mụ người
    • Tomber dans l'abrutissement
      đâm ra u mê.
    • L'abrutissement d'un peuple soumis à la dictature
      sự mụ người của một dân tộc dưới ách độc tài.
Related search result for "abrutissement"
Comments and discussion on the word "abrutissement"